Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psychical




psychical
['saikikl]
Cách viết khác:
psychic
['saikik]
như psychic
psychical research
sự nghiên cứu tâm linh (ngoại cảm từ xa..)


/'saikikəl/

tính từ
(thuộc) tinh thần, (thuộc) tâm thần, (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm linh

Related search result for "psychical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.