|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proverbial
proverbial![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'və:biəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã thành tục ngữ, đã thành cách ngôn; ai cũng biết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his stupidity is proverbial | | sự khờ dại của anh ta ai cũng biết |
/proverbial/
tính từ
(thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn
diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn
đã trở thành tục ngữ, đã trở thành cách ngôn; ai cũng biết
|
|
|
|