|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proscribe
ngoại động từ
đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật
trục xuất, đày ải
cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm)
proscribe | [prou'skraib] |  | ngoại động từ | |  | đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật | |  | trục xuất, đày ải | |  | cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm) |
|
|
|
|