![](img/dict/02C013DD.png) | [,prɔpə'gændə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tuyên truyền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | There has been so much propaganda against smoking that many chain-smokers have given it up |
| Người ta kiên trì tuyên truyền chống hút thuốc đến nỗi không ít dân ghiền nặng đã bỏ hút |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The play was sheer political propaganda |
| Vở kịch toàn là tuyên truyền chính trị thôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Propaganda films, plays, posters |
| Phim, kịch, áp phích tuyên truyền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to set up a propaganda for... |
| lập nên cơ quan tuyên truyền cho... |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) (the propaganda) giáo đoàn truyền giáo (như) the Congregation of the Propaganda |