Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propaedeutics




propaedeutics
[,proupi:'dju:tiks]
danh từ, số nhiều propaedeutics
giáo dục dự bị
môn học dự bị


/propaedeutics/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
giáo dục dự bị
môn học dự bị

Related search result for "propaedeutics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.