Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prolocutor




prolocutor
[prou'lɔkjutə]
danh từ
chủ tịch (một buổi họp của nhà thờ Anh)


/prolocutor/

danh từ
chủ tịch (một buổi họp của nhà thờ Anh)

Related search result for "prolocutor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.