prohibitive
prohibitive | [prə'hibətiv] | | Cách viết khác: | | prohibitory |  | [prə'hibitəri] |  | tính từ | |  | nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì) | |  | prohibitive tax on imported cars | | thuế rất cao nhằm ngăn cản việc nhập xe hơi | |  | cao đến mức không thể mua được (về giá) | |  | prohibitive prices | | giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì) | |  | cấm, ngăn cấm | |  | prohibitive road signs | | những biển cấm trên đường |
/prohibitive/
tính từ
cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì) prohibitive prices giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì) prohibitive tax thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
|
|