Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proceedings




danh từ số nhiều
(proceedings against somebody / for something) vụ kiện
to institute divorce proceedings lập thủ tục ly hôn
to take legal proceedings against someone đi kiện ai
to start proceedings against somebody for damages kiện ai để đòi bồi thường
nghi thức
the proceedings begin with a speech to welcome the guests nghi thức sẽ bắt đầu bằng một bài diễn viên chào mừng quan khách
(số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)



proceedings
[prə'si:diηz]
danh từ số nhiều
(proceedings against somebody / for something) vụ kiện
to institute divorce proceedings
lập thủ tục ly hôn
to take legal proceedings against someone
đi kiện ai
to start proceedings against somebody for damages
kiện ai để đòi bồi thường
nghi thức
the proceedings begin with a speech to welcome the guests
nghi thức sẽ bắt đầu bằng một bài diễn viên chào mừng quan khách
(số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)



tập công trình nghiên cứu, tập biên chuyên đề

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "proceeding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.