primitiveness
danh từ
tính nguyên thủy
tính thô sơ, sự cổ xưa
tính chất gốc (từ, mẫu)
<địa> tính nguyên thủy
primitiveness | ['primitivnis] |  | danh từ | |  | tính nguyên thủy | |  | tính thô sơ, sự cổ xưa | |  | tính chất gốc (từ, mẫu) | |  | (toán học); (địa lý,địa chất) tính nguyên thủy |
|
|