Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pricey




tính từso sánh
đắt tiền



pricey
['praisi]
Cách viết khác:
pricy
['praisi]
tính từ so sánh
đắt tiền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.