presacious
presacious | [pri'dei∫əs] |  | tính từ | |  | ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật) | |  | (thuộc) loài vật ăn thịt | |  | presacious instincts | | bản năng của loài vật ăn thịt |
/pri'deiʃəs/
tính từ
ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật)
(thuộc) loài vật ăn thịt presacious instincts bản năng của loài vật ăn thịt
|
|