|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prelusive
prelusive![](img/dict/02C013DD.png) | ['pri'lju:siv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mở đầu, mào đầu, giáo đầu; để mở đầu, để mào đầu, để giáo đầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | báo trước; để báo trước |
/'pri'lju:siv/
tính từ
mở đầu, mào đầu, giáo đầu; để mở đầu, để mào đầu, để giáo đầu
báo trước; để báo trước
|
|
|
|