Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prelatic




prelatic
[pri'lætik]
Cách viết khác:
prelatical
[pri'lætikl]
tính từ
(thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục


/pri'lætik/ (prelatical) /pri'lætikəl/

tính từ
(thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục

Related search result for "prelatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.