preformation
preformation | [,pri:fɔ:'mei∫n] |  | danh từ | |  | sự hình thành trước, sự tạo thành trước | |  | theory of preformation | |  | (sinh vật học) thuyết tiên thành |
/,pri:fɔ:'meiʃn/
danh từ
sự hình thành trước, sự tạo thành trước !theory of preformation
(sinh vật học) thuyết tiên thành
|
|