|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postdate
ngoại động từ đề ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế lên (bức thư, tài liệu...); đề lùi ngày tháng về sau a postdated cheque ngân phiếu đề lùi ngày tháng về sau (ngân phiếu này không thể rút tiền ra trước ngày tháng định sẵn) ghi (cho một sự kiện) ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế hoặc muộn hơn ngày tháng trước đây đã ghi xảy ra vào ngày tháng chậm hơn (cái gì)
postdate | [,poust'deit] | | ngoại động từ | | | đề ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế lên (bức thư, tài liệu...); đề lùi ngày tháng về sau | | | a postdated cheque | | ngân phiếu đề lùi ngày tháng về sau (ngân phiếu này không thể rút tiền ra trước ngày tháng định sẵn) | | | ghi (cho một sự kiện) ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế hoặc muộn hơn ngày tháng trước đây đã ghi | | | xảy ra vào ngày tháng chậm hơn (cái gì) |
|
|
|
|