Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porridge





porridge
['pɔridʒ]
danh từ
cháo đặc (nhất là cháo yến mạch)
to keep one's breath to cool one's porridge
hãy khuyên lấy bản thân mình
to do porridge
bị ở tù, thi hành án


/'pɔridʤ/

danh từ
cháo yến mạch !to keep one's breath to cool one's porridge
hây khuyên lấy bản thân mình

Related search result for "porridge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.