|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pollard
pollard![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔləd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | động vật cụt sừng, không có sừng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây xén ngọn, cây đã bấm đọt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cám mịn còn ít bột | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cắt ngọn, xén ngọn, bấm đọt (cây) (như) poll |
/'pɔləd/
danh từ
con thú đã rụng sừng, thú mất sừng; bò không sừng, cừu không sừng, dê không sừng
cây bị cắt ngọn
cám mịn còn ít bột
ngoại động từ
cắt ngọn, xén ngọn (cây)
|
|
|
|