platonic
platonic![](img/dict/02C013DD.png) | [plə'tɔnik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc Plato, triết học Plato | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lý tưởng thuần khiết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | platonic love | | tình yêu lý tưởng thuần khiết (đối lại với nhục dục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) lý thuyết, không thiết thực, suông |
/plə'tɔnik/
tính từ
của Pla-ton, thuộc Pla-ton
lý tưởng thuần khiết platonic love tình yêu lý tưởng thuần khiết (đối lại với nhục dục)
(thông tục) lý thuyết, không thiết thực, suông
|
|