Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plate-powder




plate-powder
[,pleit'paudə]
danh từ
bột đánh đồ bạc


/'pleit,paudə/

danh từ
bột đánh đồ bạc

Related search result for "plate-powder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.