Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plasticity




plasticity
[plæs'tiksiti]
danh từ
tính dẻo, tính mềm
tính tạo hình



(vật lí) tính dẻo

/plæs'tisiti/

danh từ
tính dẻo, tính mềm
tính tạo hình


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.