 | ['pinəkl] |
 | danh từ |
|  | tháp nhọn (để trang trí mái nhà...) |
|  | đỉnh cao nhọn (núi, tảng đá..) |
|  | (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất |
|  | the pinnacle of one's success |
| trên đỉnh cao nhất của danh vọng; lúc tiếng tăm lẫy lừng nhất |
 | ngoại động từ |
|  | đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót |
|  | xây tháp nhọn cho |