|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigsticking
pigsticking | ['pig,stikiη] |  | danh từ | |  | sự săn lợn rừng (bằng lao..) | |  | sự chọc tiết lợn; nghề chọc tiết lợn |
/'pig,stikiɳ/
danh từ
sự săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...)
sự chọc tiết lợn; nghề chọc tiết lợn
|
|
|
|