Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pervasive




pervasive
[pə'veisiv]
tính từ
toả khắp
pervasive smell
mùi toả khắp nơi
pervasive damp
không khí ẩm toả khắp nơi
lan tràn khắp, thâm nhập khắp


/pə:'veisiv/

tính từ
toả khắp
lan tràn khắp, thâm nhập khắp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pervasive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.