Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pertinence




pertinence
['pə:tinəns]
Cách viết khác:
pertinency
['pə:tinənsi]
danh từ
sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...)


/'pə:tinəns/ (pertinency) /'pə:tinəns/

danh từ
sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pertinence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.