pedestal
pedestal | ['pedistl] |  | danh từ | |  | đế cột; bệ, đôn (đặt tượng, công trình điêu khắc) | |  | bệ của cái cột | |  | knock somebody off his pedestal/perch | |  | như knock | |  | place somebody on a pedestal | |  | sùng bái, đặt lên bệ |  | ngoại động từ | |  | đặt lên bệ, đặt lên đôn |
/'pedistl/
danh từ
bệ, đôn
ngoại động từ
đặt lên bệ, đặt lên đôn
|
|