|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parbuckle
parbuckle![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɑ:,bʌkl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây kéo thùng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kéo (thùng...) bằng dây | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to parbuckle up | | kéo lên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to parbuckle down | | kéo xuống |
/'pɑ:,bʌkl/
danh từ
dây kéo thùng
ngoại động từ
kéo (thùng...) bằng dây to parbuckle up kéo lên to parbuckle down kéo xuống
|
|
|
|