|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parabolical
parabolical | [,pærə'bɔlikl] | | tính từ | | | (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn (như) parabolic | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) parabolic |
/,pærə'bɔlikəl/
tính từ (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolic) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) parabolic
|
|
|
|