|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
painfulness
danh từ
sự đau đớn, sự đau khổ; sự gây ra đau đớn, sự làm đau khổ
sự buồn phiền, sự bối rối
sự khó khăn
painfulness | ['peinflnis] |  | danh từ | |  | sự đau đớn, sự đau khổ; sự gây ra đau đớn, sự làm đau khổ | |  | sự buồn phiền, sự bối rối | |  | sự khó khăn |
|
|
|
|