|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pacing
Chuyên ngành kinh tế sự thiết kế tiến độ Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: điện tử & viễn thông bước đi Lĩnh vực: y học dẫn tốc điều nhịp Lĩnh vực: toán & tin sự dẫn tốc độ (truyền) Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự đo bằng nước Lĩnh vực: xây dựng sự đo bằng thước
|
|
|
|