outthrow
outthrow | ['autθrou] |  | danh từ | |  | lượng phun ra |  | ngoại động từ outthrew; outthrown | |  | ném ra, đưa ra | |  | ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn |
/'autθrou/
danh từ
lượng phun ra
ngoại động từ outthrew; outthrown
ném ra, đưa ra
ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn
|
|