|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oracularity
oracularity![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ,rækju'læriti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất tiên tri (của một câu nói) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất uyên thâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự bí hiểm |
/ɔ,rækju'læriti/
danh từ
tính chất tiên tri (của một câu nói)
tính chất uyên thâm
sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự bí hiểm
|
|
|
|