ongoings
ongoings | ['ɔn,gouiηz] |  | danh từ số nhiều | |  | những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...) | |  | an ongoings debate | | cuộc tranh luận đang tiếp diễn | |  | việc đang phát triển liên tục |
/'ɔn,gouiɳz/
danh từ số nhiều
những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)
|
|