Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omniscience




omniscience
[ɔm'nisiəns]
danh từ
sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức
(Omniscience) Thượng đế, Chúa


/ɔm'nisiəns/

danh từ
sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức
(Omniscience) Thượng đế, Chúa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.