|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omniscience
omniscience | [ɔm'nisiəns] | | danh từ | | | sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức | | | (Omniscience) Thượng đế, Chúa |
/ɔm'nisiəns/
danh từ sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức (Omniscience) Thượng đế, Chúa
|
|
|
|