nimbus
nimbus![](img/dict/02C013DD.png) | ['nimbəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khí tượng) mây mưa, mây dông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quầng (mặt trăng, mặt trời) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vầng hào quang (quanh đầu các thánh) |
/'nimbəs/
danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi
(khí tượng) mây mưa, mây dông
quầng (mặt trăng, mặt trời)
vầng hào quang (quanh đầu các thánh)
|
|