|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nicely
nicely | ['naisli] | | phó từ | | | thú vị, dễ chịu, hay hay | | | xinh | | | tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh | | | sành sỏi; tinh vi, tế nhị |
/'naisli/
phó từ thú vị, dễ chịu, hay hay xinh tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh sành sỏi; tinh vi, tế nhị
|
|
Related search result for "nicely"
|
|