Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neolithic




neolithic
[,ni:ou'liθik]
tính từ
(thuộc) thời kỳ đồ đá mới


/,ni:ou'liθik/

tính từ
(thuộc) thời kỳ đồ đá mới

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neolithic"
  • Words contain "neolithic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đồ đá Mường

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.