naivety
naivety | [nai'i:vti] |  | danh từ | |  | sự ngây thơ; sự khờ khạo | |  | lời nhận xét khờ khạo; hành động ngây thơ |
/nɑ:'i:vtei/ (na...vety) /nɑ:'i:vti/ (naivety) /'neivti/
danh từ
tính ngây thơ, tính chất phác
tính ngờ nghệch, tính khờ khạo
lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo
|
|