mugwump
mugwump | ['mʌgwʌmp] |  | danh từ | |  | kẻ tai to mặt lớn, ông bự | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật quan trọng, người tai mắt | |  | kẻ không kiên định (chỉ một thành viên của tổ chức) | |  | (chính trị) người độc lập (không theo một đảng phái (chính trị) nào) | |  | đảng viên bỏ phiếu theo ý riêng (không theo ý chung của đảng mình) |
/'mʌgwʌmp/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật quan trọng, người tai mắt
(chính trị) người độc lập (không theo một đảng phái chính trị nào)
|
|