 | thành ngữ more |
|  | more or less |
|  | hầu như; không ít thì nhiều |
|  | vào khoảng, khoảng chừng, ước độ |
|  | I've more or less finished reading the book |
| tôi hầu như đã đọc xong cuốn sách |
|  | one hundred more or less |
| khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm |
|  | it took more or less a whole day to paint the ceiling |
| sơn cái trần nhà mất khoảng một ngày tròn |