mime 
mime | ['maim] |  | danh từ | |  | kịch điệu bộ; kịch câm |  | nội động từ | |  | diễn kịch câm |  | ngoại động từ | |  | diễn đạt bằng điệu bộ |
/'maim/
danh từ
kịch điệu bộ (cổ La-mã, (từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)
diễn viên kịch điệu bộ
người giỏi bắt chước; anh hề
nội động từ
diễn kịch điệu bộ
bắt chước điệu b
|
|