microscopic
microscopic | [,maikrə'skɔpik] | | Cách viết khác: | | microscopical |  | [,maikrə'skɔpikl] |  | tính từ | |  | (thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi | |  | thật nhỏ; cực nhỏ |
/,maikrəs'kɔpik/ (microscopical) /,maikrəs'kɔpikəl/
tính từ
(thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi
rất nhỏ
|
|