mickle
mickle | ['mikl] |  | tính từ & phó từ | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều; to tát | |  | many a little makes a mickle | |  | tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ |
/'mikl/ (muckle) /'mʌkl/
danh từ & tính từ
(Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều !many a little (pickle) makes a mickle
tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ
|
|