meteoric
meteoric | [,mi:ti'ɔrik] |  | tính từ | |  | (thuộc) sao băng, như sao băng | |  | thành công nhanh chóng | |  | a meteoric rise to fame | | danh tiếng nổi như cồn |
/,mi:ti'ɔrik/
tính từ
(thuộc) sao băng, như sao băng
khí tượng
(nghĩa bóng) rạng rỡ trong chốc lát, sáng người trong chốc lát (như sao băng)
|
|