 | ['mediteit] |
 | nội động từ |
|  | suy nghĩ sâu sắc (đặc biệt là về những vấn đề tâm linh); trầm ngâm; trầm tư |
|  | I meditate in order to relax |
| tôi trầm ngâm để bớt căng thẳng |
|  | to meditate on/upon something |
|  | suy ngẫm về điều gì; suy tư về điều gì |
|  | to meditate on the sufferings of Christ |
| suy tư về những nỗi khổ hạnh của Chúa |
 | ngoại động từ |
|  | trù tính |
|  | to meditate revenge/mischief |
| trù tính việc trả thù/điều ác |
|  | she's meditating leaving home |
| cô ta đang trù tính rời khỏi nhà |