maturity
maturity | [mə'tjuəriti] |  | danh từ | |  | tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành | |  | tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng | |  | (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán |
/mə'tjuəriti/
danh từ
tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành
tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng
(thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán
|
|