mammon
mammon | ['mæmən] |  | danh từ | |  | sự phú quý; tiền tài | |  | to worship the mammon | | tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài | |  | the mammon of unrighteousness | | của phù vân |
/'mæmən/
danh từ
sự phú quý; tiền tài to worship the mammon tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài the mammon of unrighteousness của phù vân
|
|