|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
luxuriously
phó từ
xa hoa, lộng lẫy
luxuriously![](img/dict/02C013DD.png) | [lʌg'zjuəriəsli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xa hoa, lộng lẫy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | that milliardaire's villa is luxuriously decorated like a royal palace | | ngôi biệt thự của nhà tỉ phú ấy được trang hoàng lộng lẫy như hoàng cung |
|
|
|
|