| ['lʌmbə] |
| danh từ |
| | gỗ xẻ, gỗ làm nhà |
| | đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng |
| | đống lộn xộn |
| | mỡ thừa (trong người) |
| động từ |
| | chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn |
| | a room lumbered with all sorts of rubbish |
| phòng chất đống mọi loại đồ tập tàng |
| | chứa chất (những cái vô ích) |
| | mind lumbered up with useless facts |
| trí óc chứa chất toàn những sự kiện vô ích |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đốn gỗ |
| | to lumber by (past) |
| | kéo lê ầm ầm, kéo lết ì ạch |
| | the heavy lorries lumbered by |
| những chiếc xe tải nặng nề ầm ầm lết qua |