Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loyal





loyal
['lɔiəl]
tính từ
trung thành, trung nghĩa, trung kiên
these brave soldiers are always loyal to their ideal
những người lính dũng cảm này luôn trung thành với lý tưởng của họ
danh từ
người trung nghĩa, người trung kiên


/'lɔiəl/

tính từ
trung thành, trung nghĩa, trung kiên

danh từ
người trung nghĩa, người trung kiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loyal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.