loyal
loyal | ['lɔiəl] | | tính từ | | | trung thành, trung nghĩa, trung kiên | | | these brave soldiers are always loyal to their ideal | | những người lính dũng cảm này luôn trung thành với lý tưởng của họ | | danh từ | | | người trung nghĩa, người trung kiên |
/'lɔiəl/
tính từ trung thành, trung nghĩa, trung kiên
danh từ người trung nghĩa, người trung kiên
|
|