|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lightweight
tính từ
(thuộc) hạng cân nhẹ
lightweight | ['laitweit] |  | tính từ | |  | (nói về võ sĩ quyền Anh) cân nặng từ 57 đến 61 kg; hạng nhẹ | |  | the European lightweight champion | | vô địch quyền Anh hạng nhẹ của châu Âu | |  | ít quan trọng; nhẹ cân | |  | a lightweight news item | | tin ít quan trọng |  | danh từ | |  | võ sĩ hạng nhẹ | |  | (thông tục) người tầm thường, người không quan trọng |
| |
|
|
|